🌟 가당하다 (可當 하다)

Tính từ  

1. 대체로 이치에 맞다.

1. CHÍNH ĐÁNG: Đại thể đúng với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가당한 것.
    Something just right.
  • 가당한 이야기.
    A fair story.
  • 가당한 일.
    Fair work.
  • 가당하지 못하다.
    Unreasonable.
  • 가당하지 않다.
    It's not fair.
  • 나는 귀신 이야기가 전설에서나 가당한 이야기라고 생각한다.
    I think ghost stories are only fair in legends.
  • 세금도 내지 않는 사람이 공무원이 된다는 것은 가당하지 못한 일이다.
    It is unreasonable for a person who does not pay taxes to become a civil servant.
  • 출장을 간 사람들이 일은 안 하고 관광하고 쇼핑을 했대.
    The people who went on business trips didn't work, they went sightseeing and shopping.
    그게 가당한 일이야?
    Is that fair?

2. 정도나 수준 등이 비슷하게 맞다.

2. THỎA ĐÁNG: Mức độ hay tiêu chuẩn đúng một cách tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가당한 수준.
    A reasonable level.
  • 가당한 신랑감.
    The right groom.
  • 가당한 신붓감.
    A decent bride.
  • 가당한 업무.
    Reasonable work.
  • 가당한 처지.
    Fair ground.
  • 지수는 자신에게 가당한 수준의 남자를 만나고 싶었다.
    Jisoo wanted to meet a man of his fair level.
  • 민준이 정도면 네게 가당한 걸 넘어서 과분한 신랑감이지.
    Min-joon is more than just a good husband than you deserve.
  • 나에게 주어진 일이 내 능력 밖인 것 같아.
    I think the work given to me is beyond my capacity.
    그런 업무는 네게 가당한 게 아니니 상사에게 얘기를 해.
    That kind of work is not fair to you, so talk to your boss.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가당하다 (가ː당하다) 가당한 (가ː당한) 가당하여 (가ː당하여) 가당해 (가ː당해) 가당하니 (가ː당하니) 가당합니다 (가ː당함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159)