🌟 가당하다 (可當 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가당하다 (
가ː당하다
) • 가당한 (가ː당한
) • 가당하여 (가ː당하여
) 가당해 (가ː당해
) • 가당하니 (가ː당하니
) • 가당합니다 (가ː당함니다
)
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 가당하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159)