🌟 가당하다 (可當 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가당하다 (
가ː당하다
) • 가당한 (가ː당한
) • 가당하여 (가ː당하여
) 가당해 (가ː당해
) • 가당하니 (가ː당하니
) • 가당합니다 (가ː당함니다
)
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 가당하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36)