🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 내가 아닌 다른 사람.

1. NGƯỜI KHÁC: Người khác không phải mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 눈치.
    A person's countenance.
  • 의 속.
    The inside of a person.
  • 의 이목.
    Other people's attention.
  • 의 일.
    Other people's business.
  • 을 배려하다.
    Be considerate of others.
  • 을 생각하다.
    Think of others.
  • 을 위하다.
    For others.
  • 나보다 을 더 생각하는 지수는 봉사 활동을 열심히 한다.
    Ji-soo, who thinks of others more than i do, does volunteer work hard.
  • 우리 언니는 항상 에게 관심을 가지고 도와주려고 노력한다.
    My sister is always interested in others and tries to help them.
  • 민준아, 너는 사회생활을 하면서 서운했던 적이 있니?
    Min-jun, have you ever felt sad in your social life?
    응. 다른 사람의 도움이 필요한데 의 일이라고 사람들이 신경을 쓰지 않을 때 서운하더라.
    Yes. i feel sad when people don't care about other people's business when they need help.

2. 나와 관계가 없거나 관계가 끊어진 사람.

2. NGƯỜI DƯNG, KẺ LẠ: Người không có quan hệ hoặc đã chấm dứt quan hệ với mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 되다.
    Become a stranger.
  • 과 같다.
    Same as others.
  • 처럼 느끼다.
    Feel like a stranger.
  • 처럼 대하다.
    Treat like a stranger.
  • 대하듯 하다.
    Treat like a stranger.
  • 그들 부부는 이혼을 해 이 됐다.
    The couple divorced and became strangers.
  • 유민이는 동생의 평소와 다른 모습에 동생이 처럼 느껴졌다.
    Yoomin felt like her brother was a stranger to her unusual appearance.
  • 지수랑 싸웠다더니 화해는 했어?
    I fought with jisoo.did you make up with him?
    아니. 지수가 화가 많이 났는지 나를 대하듯 해서 미안하단 말도 못했어.
    No. i couldn't even say sorry for treating me like a stranger because ji-soo must be very angry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13)