🌟 지적 (知的)

  Danh từ  

1. 지식이나 지성에 관한 것.

1. SỰ HIỂU BIẾT: Thứ liên quan đến tri thức hay trí tuệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지적인 느낌.
    An intellectual feeling.
  • 지적인 분위기.
    An intellectual atmosphere.
  • 지적인 사람.
    An intelligent person.
  • 지적인 얼굴.
    An intelligent face.
  • 지적으로 보이다.
    Appear intelligent.
  • 지적으로 우수하다.
    Intellectually superior.
  • 그는 교양 있는 언행으로 지적인 분위기를 풍겼다.
    He exuded an intellectual air with his cultivated words and deeds.
  • 나는 지적인 사람이 되기 위해 매일 책과 신문을 읽으며 지식을 쌓았다.
    I built my knowledge by reading books and newspapers every day to become an intelligent person.
  • 안경을 쓰고 정장을 입으니까 지적으로 보이는데?
    You look intelligent in your glasses and suit.
    오늘 중요한 면접이 있어서 신경 좀 썼어.
    I had an important interview today, so i paid attention.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지적 (지쩍)


🗣️ 지적 (知的) @ Giải nghĩa

🗣️ 지적 (知的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138)