🌟 겨루기

Danh từ  

1. 두 사람의 서로의 기량을 겨루는 태권도 기술.

1. GEORUGI: Kĩ thuật Taekwondo mà hai người đọ sức với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태권도 겨루기.
    Taekwondo competition.
  • 겨루기 한 판.
    A fight.
  • 겨루기 기술.
    Competition technique.
  • 겨루기 대회.
    A contest.
  • 겨루기를 하다.
    Competition.
  • 우리 태권도 부원들이 태권도 겨루기 대회에서 우승을 하였다.
    Our taekwondo team won the taekwondo competition.
  • 태권도 사범은 제자의 태권도 실력을 확인하기 위해 제자와 겨루기를 하였다.
    Taekwondo masters competed with their students to check their taekwondo skills.
  • 오늘은 품세 겨루기를 할 것입니다.
    Today we're having a show of hands.
    네, 제자들이 그동안 배운 태권도를 직접 활용할 좋은 기회이군요.
    Yes, it's a great opportunity for your students to take advantage of the taekwondo they've learned so far.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨루기 (겨루기)


🗣️ 겨루기 @ Giải nghĩa

🗣️ 겨루기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Khí hậu (53) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)