🌟 겨루기

Danh từ  

1. 두 사람의 서로의 기량을 겨루는 태권도 기술.

1. GEORUGI: Kĩ thuật Taekwondo mà hai người đọ sức với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태권도 겨루기.
    Taekwondo competition.
  • Google translate 겨루기 한 판.
    A fight.
  • Google translate 겨루기 기술.
    Competition technique.
  • Google translate 겨루기 대회.
    A contest.
  • Google translate 겨루기를 하다.
    Competition.
  • Google translate 우리 태권도 부원들이 태권도 겨루기 대회에서 우승을 하였다.
    Our taekwondo team won the taekwondo competition.
  • Google translate 태권도 사범은 제자의 태권도 실력을 확인하기 위해 제자와 겨루기를 하였다.
    Taekwondo masters competed with their students to check their taekwondo skills.
  • Google translate 오늘은 품세 겨루기를 할 것입니다.
    Today we're having a show of hands.
    Google translate 네, 제자들이 그동안 배운 태권도를 직접 활용할 좋은 기회이군요.
    Yes, it's a great opportunity for your students to take advantage of the taekwondo they've learned so far.

겨루기: Taekwondo sparring,キョルギ,,concurso de fuerza, competición,مباراة مصارعة في التايكوندو,уралдаан, тэмцээн, тэмцэл,Georugi,การแข่งขันฝีมือ, การประกวดฝีมือ,pertandingan,Кёруги, состязание; соревнование; спарринг,角力,比试,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨루기 (겨루기)


🗣️ 겨루기 @ Giải nghĩa

🗣️ 겨루기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28)