🌟 견갑골 (肩胛骨)

Danh từ  

1. 척추동물의 등 위쪽에 있어 팔뼈나 앞다리 뼈와 몸통을 연결하는 한 쌍의 뼈.

1. XƯƠNG VAI, XƯƠNG BẢ VAI: Cặp xương nằm ở phần trên lưng của động vật có xương sống, nối phần thân với xương chân trước hay xương cánh tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 견갑골 골절.
    A fracture of the shoulder blade.
  • 견갑골 부상.
    A shoulder injury.
  • 견갑골 통증.
    Thyroid pain.
  • 견갑골이 휘다.
    The shoulder is bent.
  • 견갑골을 다치다.
    Breaks the shoulder.
  • 견갑골에 이상이 생겼는지 어깨를 제대로 움직일 수가 없다.
    I can't move my shoulder properly because i think there's something wrong with my shoulder.
  • 아침에 자고 일어났더니 견갑골에 통증이 느껴져 정형외과를 찾아갔다.
    I woke up in the morning and felt pain in my shoulder, so i went to see orthopedics.
  • 오랫동안 컴퓨터를 했더니 어깨가 뻐근하고 아파요.
    I've been on the computer for a long time, and my shoulders are stiff and sore.
    움직이지 않고 한 자세로 오래 있으면 견갑골에 무리가 갈 수 있으니 스트레칭을 자주 하세요.
    Stretch often because staying in one position for a long time without moving can strain your shoulder.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견갑골 (견갑꼴)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204)