🌟 견갑골 (肩胛骨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견갑골 (
견갑꼴
)
🌷 ㄱㄱㄱ: Initial sound 견갑골
-
ㄱㄱㄱ (
관광객
)
: 관광을 하러 다니는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, KHÁCH DU LỊCH: Người đi tham quan du lịch. -
ㄱㄱㄱ (
공과금
)
: 전기료, 전화료, 수도료 등과 같이 국가나 공공 단체가 국민에게 부과하는 세금.
☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ TIỆN ÍCH: Tiền thuế hay chi phí mà nhà nước hay cơ quan công quyền thu từ nhân dân như tiền điện, tiền điện thoại, tiền nước v.v... -
ㄱㄱㄱ (
견갑골
)
: 척추동물의 등 위쪽에 있어 팔뼈나 앞다리 뼈와 몸통을 연결하는 한 쌍의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG VAI, XƯƠNG BẢ VAI: Cặp xương nằm ở phần trên lưng của động vật có xương sống, nối phần thân với xương chân trước hay xương cánh tay. -
ㄱㄱㄱ (
결근계
)
: 직장에 나오지 않고 빠진 이유를 적은 문서.
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN NGHỈ LÀM: Giấy ghi lại lý do vắng mặt không đến nơi làm việc. -
ㄱㄱㄱ (
고깃국
)
: 고기를 넣어 끓인 국.
Danh từ
🌏 CANH THỊT: Món canh cho thịt vào để nấu. -
ㄱㄱㄱ (
개고기
)
: 개의 고기.
Danh từ
🌏 THỊT CHÓ, THỊT CẦY: Thịt của con chó. -
ㄱㄱㄱ (
고갯길
)
: 고개를 오르내리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÈO, ĐƯỜNG DỐC: Đường để lên xuống đèo (dốc). -
ㄱㄱㄱ (
고가구
)
: 오래된 가구.
Danh từ
🌏 NỘI THẤT CỔ: Đồ nội thất lâu đời. -
ㄱㄱㄱ (
국가관
)
: 국가의 의의, 가치 등에 대한 견해나 태도.
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM QUỐC GIA: Thái độ hoặc kiến giải về giá trị, ý nghĩa của quốc gia. -
ㄱㄱㄱ (
기고가
)
: 신문이나 잡지 등에 원고를 자주 보내는 사람.
Danh từ
🌏 CỘNG TÁC VIÊN TÒA SOẠN: Người thường xuyên gửi bản thảo cho tạp chí hay báo. -
ㄱㄱㄱ (
귀갓길
)
: 집으로 돌아가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG VỀ NHÀ: Con đường trở về nhà.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204)