🌟 검증하다 (檢證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검증하다 (
검ː증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 검증(檢證): 검사하여 사실임을 증명함., 법관이나 수사관이 증거를 조사하는 일.
🗣️ 검증하다 (檢證 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가설을 검증하다. [가설 (假說)]
- 이론을 검증하다. [이론 (理論)]
- 입후보를 검증하다. [입후보 (立候補)]
- 효능을 검증하다. [효능 (效能)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 검증하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)