🌟 검증하다 (檢證 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검증하다 (
검ː증하다
)
📚 Từ phái sinh: • 검증(檢證): 검사하여 사실임을 증명함., 법관이나 수사관이 증거를 조사하는 일.
🗣️ 검증하다 (檢證 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가설을 검증하다. [가설 (假說)]
- 이론을 검증하다. [이론 (理論)]
- 입후보를 검증하다. [입후보 (立候補)]
- 효능을 검증하다. [효능 (效能)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 검증하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97)