🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 부모가 낳은 아이 중 여자. 여자인 자식.

1. CON GÁI, ĐỨA CON GÁI: Người con là nữ trong số những người con cha mẹ sinh ra. Đứa con là con gái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첫째 .
    First daughter.
  • 결혼한 .
    Married daughter.
  • 다 큰 .
    A grown daughter.
  • 예쁜 .
    Pretty daughter.
  • 둘.
    Two daughters.
  • 을 가진 어머니.
    A mother with a daughter.
  • 을 둔 부모.
    Parents with daughters.
  • 과 사위.
    Daughter and son-in-law.
  • 이 많다.
    Have many daughters.
  • 이 닮다.
    Resemble a daughter.
  • 이 없다.
    No daughter.
  • 이 있다.
    I have a daughter.
  • 이 태어나다.
    Daughter born.
  • 을 교육하다.
    Educate one's daughter.
  • 을 기르다.
    Raising a daughter.
  • 을 낳다.
    Have a daughter.
  • 을 시집보내다.
    Marry your daughter.
  • 을 키우다.
    Raising a daughter.
  • 학교의 많은 아이들 중에 우리 이 제일 예뻐 보였다.
    Of all the kids at school, my daughter looked the prettiest.
  • 은 친구들과 인형 옷을 갈아입히고 밥상을 차리며 놀았다.
    Daughter played with friends, changing doll clothes and setting the table.
  • 삼십 년 동안 귀하게 키워 온 을 시집보내려니 눈물이 나려고 한다.
    When i married my daughter, who had been raised dearly for thirty years, i was about to cry.
  • 남자는 자기 이 현모양처보다는 사회에서 성공한 여성이 되기를 바랐다.
    The man wanted her daughter to be a successful woman in society rather than a wise mother and wife.
  • 우리 할머니는 너무 아들만 예뻐하셔.
    My grandmother only loves her son.
    맞아. 이나 아들이나 똑같은 자손인데 그러지 않으셨으면 좋겠어.
    That's right. my daughter and son are the same offspring, so i hope you don't.
Từ đồng nghĩa 여식(女息): 여자인 자식.
Từ trái nghĩa 아들: 남자인 자식.
Từ tham khảo 따님: (높이는 말로) 다른 사람의 딸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  

Start

End


Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82)