🌟 경어법 (敬語法)

Danh từ  

1. 남을 높여서 말하는 법.

1. PHÉP KÍNH NGỮ: Phép đề cao người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적절한 경어법.
    The proper usage of honorifics.
  • 경어법을 배우다.
    Learn the oral method.
  • 경어법을 익히다.
    Master the usage of honorifics.
  • 경어법을 사용하다.
    Use the oral method.
  • 경어법을 쓰다.
    Use the honorific method.
  • 경어법은 우리나라의 고유한 문화 속에서 생겨난 우리말의 특징이다.
    The meridian method is a characteristic of our language that has sprung up in our unique culture.
  • 우리가 언어 생활을 할 때 자주 실수하는 것 중 하나가 부적절한 경어법의 사용이다.
    One of our frequent mistakes in language life is the use of improper oral methods.
  • 국어의 특징은 무엇인가요?
    What are the characteristics of the korean language?
    경어법이 발달한 언어라는 것입니다.
    It's a language with advanced oral methods.
Từ đồng nghĩa 높임법(높임法): 남을 높여서 말하는 법.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경어법 (경ː어뻡) 경어법이 (경ː어뻐비) 경어법도 (경ː어뻡또) 경어법만 (경ː어뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155)