🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 안팎이 있는 물건에서 물건의 바깥 쪽 부분.

1. BÊN NGOÀI, MẶT NGOÀI: Phần bên ngoài của đồ vật, ở đồ vật đó có trong ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉투의 .
    Outer of envelope.
  • 안과 .
    Inside and outside.
  • 이 보이다.
    Appearance.
  • 을 구분하다.
    To distinguish the surface from the outside.
  • 에 표시하다.
    Mark on the outside.
  • 그 고기는 만 익고 속은 전혀 익지 않아 먹을 수가 없었다.
    The meat was only ripe on the outside and not fully cooked on the inside, so it could not be eaten.
  • 이 가방은 안과 이 똑같은 천으로 만들어져 안팎을 구분하기 어렵다.
    This bag is made of cloth with the same inside and outside, so it is difficult to distinguish between the inside and the outside.
  • 편지를 보내려고 하는데 우표는 어디에 붙여야 하나요?
    I'd like to send a letter, where should i put the stamps?
    봉투의 한 쪽에 붙이면 됩니다.
    Just stick it to one side of the envelope.
Từ trái nghĩa 속: 거죽이나 껍질로 싸인 물체의 안쪽 부분., 일정하게 둘러싸인 것의 안쪽으로 들어간 …

2. 밖으로 드러난 모습이나 현상.

2. BỀ NGOÀI: Hình ảnh hay hiện tượng lộ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만 보다.
    Look only at the surface.
  • 으로 드러나다.
    Appear on the surface.
  • 으로 태연한 척하다.
    Pretend to be outwardly calm.
  • 그 사건은 으로는 단순한 절도 사건처럼 보였다.
    On the surface, the incident seemed like a simple theft.
  • 지수는 으로 보기에 차가워 보이지만 사실은 누구보다 따뜻한 아이다.
    Jisoo looks cold on the outside, but in fact she's warmer than anyone else.
  • 어제 너무 아파서 아무것도 못 먹고 하루 종일 누워만 있었어.
    I was so sick yesterday that i couldn't eat anything and stayed in bed all day.
    정말? 만 봐서는 멀쩡한 것 같은데? 대체 어디가 아팠던 거야?
    Really? looks like he's fine from the outside. what the hell was wrong with you?
Từ trái nghĩa 속: 거죽이나 껍질로 싸인 물체의 안쪽 부분., 일정하게 둘러싸인 것의 안쪽으로 들어간 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 겉이 (거치) 겉도 (걷또) 겉만 (건만) 겉을 (거틀)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)