🌟 결별 (訣別)

  Danh từ  

1. 관계나 사귐을 끊고 헤어지는 것.

1. SỰ CẮT ĐỨT, SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ TAN VỠ: Việc chia tay và kết thúc việc kết bạn hay mối quan hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결별 선언.
    Announcement of separation.
  • 결별 위기.
    Breaking-up crisis.
  • 결별의 이유.
    The reason for the breakup.
  • 결별을 당하다.
    Break up.
  • 결별을 통보하다.
    Notify me of the breakup.
  • 나는 연인과 크게 싸우고 결별을 했다.
    I had a big fight with my lover and broke up.
  • 승규는 돈 문제로 함께 일하던 사람에게 결별을 선언했다.
    Seung-gyu declared his separation to the person he worked with over the money issue.
  • 인기 연예인 커플이 결별을 했다는 소문 들었니?
    Did you hear rumors that a couple of popular celebrities broke up?
    응, 둘이 잘 어울렸는데 안타까워.
    Yeah, they got along really well, i'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결별 (결별)
📚 Từ phái sinh: 결별하다(訣別하다): 관계나 사귐을 끊고 헤어지다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sức khỏe (155)