🌟 결빙 (結氷)

Danh từ  

1. 물이 얼어서 얼음이 됨.

1. SỰ ĐÓNG BĂNG, SỰ KẾT BĂNG: Việc nước đóng băng thành đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결빙 구간.
    Freezing interval.
  • 결빙 방지.
    Anti-freezing.
  • 결빙 예방.
    Prevention of freezing.
  • 결빙 온도.
    Ice temperature.
  • 결빙 현상.
    Freezing phenomenon.
  • 밤새 내린 눈이 결빙이 되어 고속 도로가 매우 미끄러웠다.
    The snow that fell all night was frozen and the highway was very slippery.
  • 올겨울은 추위가 일찍 찾아와서 강물의 결빙 시기가 빠를 전망이다.
    It is expected that the freezing time of the river will be fast this winter because of the early cold.
  • 요즘 날씨가 갑자기 추워졌네요.
    It's getting cold all of a sudden these days.
    네, 수도관에 결빙 현상이 일어나지 않도록 조심해야겠어요.
    Yeah, we should be careful not to freeze the pipes.
Từ trái nghĩa 해빙(解氷): 얼음이 녹음., (비유적으로) 서로 대립 중이던 집단이나 나라 사이의 긴장…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결빙 (결빙)
📚 Từ phái sinh: 결빙되다(結氷되다): 물이 얼어서 얼음이 되다. 결빙하다(結氷하다): 물이 얼어서 얼음이 되다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Luật (42) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98)