🌟 교부되다 (交付/交附 되다)

Động từ  

1. 공공 기관에서 공적인 문서나 자격증 등이 나오다.

1. ĐƯỢC CẤP, ĐƯỢC CẤP PHÁT: Giấy chứng nhận hay văn bản công được cơ quan công quyền cấp phát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신청서가 교부되다.
    Applications are issued.
  • 영장이 교부되다.
    A warrant is issued.
  • 원서가 교부되다.
    Application granted.
  • 선착순으로 교부되다.
    Granted on a first-come, first-served basis.
  • 인터넷으로 교부되다.
    Be issued over the internet.
  • 만 십칠 세가 된 동생에게 주민 등록증이 교부되었다.
    A resident registration card was issued to his brother, who was seventeen years old.
  • 지수는 교부된 시험 응시 원서를 작성해서 해당 기관에 제출하였다.
    The index has completed the application for the test and submitted it to the relevant agency.
  • 당장 등기부 등본을 발급받아야 하는데 어떡하죠?
    I need to get a copy of the register issued right away, what should i do?
    요즘은 인터넷으로도 교부되니까 걱정하지 마세요.
    These days, it's also on the internet, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교부되다 (교부되다) 교부되다 (교부뒈다)
📚 Từ phái sinh: 교부(交付/交附): 공공 기관에서 공적인 문서나 자격증 등을 내어 줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11)