Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교부되다 (교부되다) • 교부되다 (교부뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 교부(交付/交附): 공공 기관에서 공적인 문서나 자격증 등을 내어 줌.
교부되다
교부뒈다
Start 교 교 End
Start
End
Start 부 부 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11)