🌟 정치권 (政治圈)

Danh từ  

1. 정치하는 사람들의 영역.

1. KHU VỰC CHÍNH TRỊ: Lĩnh vực của những người làm chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치권 인사.
    A political figure.
  • 정치권 일각.
    Some political circles.
  • 정치권 행사.
    Political exercise.
  • 정치권의 입장.
    The political position.
  • 정치권에 반발하다.
    Rebellious to the political establishment.
  • 정치권을 좌지우지하다.
    Controlling the political sphere.
  • 헌법 개정에 대해 정치권 내에서 여러 의견이 엇갈리고 있다.
    There are various opinions within the political circle about the constitutional amendment.
  • 대통령의 새로운 복지 정책에 대해 정치권 일각에서 강하게 반발했다.
    Some politicians strongly protested the president's new welfare policy.
  • 이제 대선이 몇 달 후로 다가왔습니다.
    The presidential election is only a few months away.
    네, 그것 때문에 요즘 정치권이 아주 시끄러워요.
    Yes, that's why politics are so noisy these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정치권 (정치꿘)

🗣️ 정치권 (政治圈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8)