🌟 제약 (制約)

☆☆   Danh từ  

1. 조건을 붙여 내용을 제한함. 또는 그 조건.

1. SỰ GIỚI HẠN, SỰ THU HẸP, GIỚI HẠN: Việc gắn vào điều kiện và hạn chế nội dung. Hoặc điều kiện đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제약이 되다.
    It's a constraint.
  • 제약이 따르다.
    Constraints follow.
  • 제약을 가하다.
    Impose restrictions.
  • 제약을 갖다.
    Have restrictions.
  • 제약을 넘다.
    Overcoming restrictions.
  • 제약을 느끼다.
    Feel constrained.
  • 제약을 받다.
    Constrained.
  • 제약을 하다.
    Restrict.
  • 우리 기숙사는 귀가 시간에 엄격한 제약을 두고 있다.
    Our dormitory has strict restrictions on returning time.
  • 외국에서 사업을 하려니 여러 가지 제약이 많아서 힘들다.
    It's hard to do business abroad because there are many restrictions.
  • 이곳은 경치가 참 아름다운데 왜 건물이 하나도 없죠?
    This place has such beautiful scenery, why doesn't it have any buildings?
    자연 보호를 위해 개발에 제약을 가하고 있기 때문입니다.
    Because we're limiting development to nature.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제약 (제ː약) 제약이 (제ː야기) 제약도 (제ː약또) 제약만 (제ː양만)
📚 Từ phái sinh: 제약되다(制約되다): 조건이 붙어 내용이 제한되다. 제약하다(制約하다): 조건을 붙여 내용을 제한하다.


🗣️ 제약 (制約) @ Giải nghĩa

🗣️ 제약 (制約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59)