🌟 근시안 (近視眼)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근시안 (
근ː시안
)
📚 Từ phái sinh: • 근시안적(近視眼的): 미래를 짐작하거나 사물 전체를 보는 지혜가 없고 당장의 부분적인 현… • 근시안적(近視眼的): 미래를 짐작하거나 사물 전체를 보는 지혜가 없고 당장의 부분적인 현…
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 근시안
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99)