🌟 결원 (缺員)

Danh từ  

1. 조직의 구성원이 빠져 정원에 차지 않고 빔. 또는 그런 인원.

1. CHỖ TRỐNG, GHẾ TRỐNG, VỊ TRÍ TRỐNG: Việc thành viên của tổ chức vắng nên không đủ con số cố định. Hoặc là thành viên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장기 결원.
    Long-term vacancies.
  • 결원 모집.
    A vacancy.
  • 결원 수.
    Number of vacancies.
  • 결원 인원.
    The number of vacancies.
  • 결원이 늘다.
    More vacancies.
  • 결원이 생기다.
    There is a vacancy.
  • 결원을 메우다.
    Fill a vacancy.
  • 결원을 보충하다.
    Replenish vacancies.
  • 결원을 채우다.
    Fill a vacancy.
  • 선수들의 잇따른 부상으로 야구팀에 결원이 많은 상황이다.
    A series of injuries have left baseball teams vacant.
  • 우리 회사는 결원을 채우기 위해 신입 사원을 모집하고 있다.
    Our company is recruiting new employees to fill the vacancy.
  • 입학 시험에서 아깝게 떨어져서 너무 속상해.
    I'm so upset that i failed the entrance exam so badly.
    결원이 생기면 추가 합격이 가능하니까 기다려 보자.
    If there's a vacancy, you can get accepted further, so let's wait and see.
Từ tham khảo 빈자리: 사람이 앉지 않아 비어 있는 자리., 단체나 조직에서 사람이 빠져 비어 있는 직…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결원 (겨뤈)
📚 Từ phái sinh: 결원되다: 사람이 빠져 정원에 차지 않고 비다. 결원하다: 사람이 빠져 정원이 차지 않고 비다., 서로 원수가 되거나 원한을 품다., 서…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)