🌟 경기하다 (競技 하다)

Động từ  

1. 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨루다.

1. THI ĐẤU, THI THỐ, TRANH TÀI, ĐỌ SỨC: Đọ nhau về khả năng thể thao hay kỹ thuật v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두 팀이 경기하다.
    Two teams play.
  • 우승 후보와 경기하다.
    Play against the winning candidate.
  • 운동장에서 경기하다.
    Play on the playground.
  • 정정당당히 경기하다.
    Play fair.
  • 테니스에서 여자 선수들은 3 세트를 경기한다.
    In tennis, the ladies play three sets.
  • 양 팀은 규칙을 잘 지켜가며 정정당당히 경기하였다.
    Both teams played fair, keeping up with the rules.
  • 이번 운동회의 종목은 뭐로 정할까?
    What should we decide on for this sports day?
    팀끼리 줄다리기 경기하자!
    Let's play tug-of-war!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경기하다 (경ː기하다) 경기하는 (경ː기하는) 경기하여 (경ː기하여) 경기해 (경ː기해) 경기하니 (경ː기하니) 경기합니다 (경ː기함니다)
📚 Từ phái sinh: 경기(競技): 운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.

🗣️ 경기하다 (競技 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sở thích (103) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97)