🌟 경례하다 (敬禮 하다)

Động từ  

1. 예의를 나타내기 위하여 머리를 숙이거나 오른손을 이마 옆쪽에 대며 인사하다.

1. LÀM LỄ CHÀO: Chào trong khi đầu cúi xuống hoặc đặt bàn tay phải lên trán để thể hiện sự kính trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절도 있게 경례하다.
    Salute with moderation.
  • 차려 자세로 경례하다.
    Salute in a posture.
  • 대통령에게 경례하다.
    Salute the president.
  • 상관에게 경례하다.
    Salute one's superior.
  • 장관에게 경례하다.
    Salute the minister.
  • 하사관은 상관에게 차려 자세로 경례했다.
    The sergeant saluted his superior in a standing manner.
  • 대통령이 들어서자 군인들이 절도 있게 경례했다.
    The soldiers saluted with discipline as the president entered.
  • 반장이 교장 선생님께 대표로 경례하는 게 어떠니?
    Why don't the class president salute the principal as a representative?
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경례하다 (경ː녜하다) 경례하는 (경ː녜하는) 경례하여 (경ː녜하여) 경례해 (경ː녜해) 경례하니 (경ː녜하니) 경례합니다 (경ː녜함니다)
📚 Từ phái sinh: 경례(敬禮): 예의를 나타내기 위하여 머리를 숙이거나 오른손을 이마 옆쪽에 대며 하는 인…

🗣️ 경례하다 (敬禮 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110)