🌟 경례하다 (敬禮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경례하다 (
경ː녜하다
) • 경례하는 (경ː녜하는
) • 경례하여 (경ː녜하여
) 경례해 (경ː녜해
) • 경례하니 (경ː녜하니
) • 경례합니다 (경ː녜함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경례(敬禮): 예의를 나타내기 위하여 머리를 숙이거나 오른손을 이마 옆쪽에 대며 하는 인…
🗣️ 경례하다 (敬禮 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 거수로 경례하다. [거수 (擧手)]
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 경례하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)