🌟 경례하다 (敬禮 하다)

Động từ  

1. 예의를 나타내기 위하여 머리를 숙이거나 오른손을 이마 옆쪽에 대며 인사하다.

1. LÀM LỄ CHÀO: Chào trong khi đầu cúi xuống hoặc đặt bàn tay phải lên trán để thể hiện sự kính trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절도 있게 경례하다.
    Salute with moderation.
  • Google translate 차려 자세로 경례하다.
    Salute in a posture.
  • Google translate 대통령에게 경례하다.
    Salute the president.
  • Google translate 상관에게 경례하다.
    Salute one's superior.
  • Google translate 장관에게 경례하다.
    Salute the minister.
  • Google translate 하사관은 상관에게 차려 자세로 경례했다.
    The sergeant saluted his superior in a standing manner.
  • Google translate 대통령이 들어서자 군인들이 절도 있게 경례했다.
    The soldiers saluted with discipline as the president entered.
  • Google translate 반장이 교장 선생님께 대표로 경례하는 게 어떠니?
    Why don't the class president salute the principal as a representative?
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

경례하다: salute; do reverence,けいれいする【敬礼する】,faire un salut, adresser un salut,saludar,يحيِّي، يسلّم على,ёслох, мэндлэх,làm lễ chào,ทำวันทยหัตถ์, ทำความเคารพ,memberikan salam hormat,,敬礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경례하다 (경ː녜하다) 경례하는 (경ː녜하는) 경례하여 (경ː녜하여) 경례해 (경ː녜해) 경례하니 (경ː녜하니) 경례합니다 (경ː녜함니다)
📚 Từ phái sinh: 경례(敬禮): 예의를 나타내기 위하여 머리를 숙이거나 오른손을 이마 옆쪽에 대며 하는 인…

🗣️ 경례하다 (敬禮 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)