🌟 경매 (競賣)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경매 (
경ː매
)
📚 Từ phái sinh: • 경매되다: 사려는 사람이 여럿일 때 가장 높은 값을 부르는 사람에게 물건이 팔리다., 동… • 경매하다: 같은 종류의 물건을 파는 사람이 여럿일 때 가장 싸게 팔겠다는 사람에게서 물건…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 경매 (競賣) @ Ví dụ cụ thể
- 미술품 경매. [미술품 (美術品)]
- 애장품 경매. [애장품 (愛藏品)]
- 시에서 스타들의 애장품도 사고 어려운 사람들에게 기부도 할 수 있는 일석이조의 자선 경매 행사를 개최했다. [애장품 (愛藏品)]
- 명인 김 선생님의 노작인 청자가 경매 시장에서 높은 가격에 낙찰되었다. [노작 (勞作)]
- 아버지는 아끼는 도자기를 입찰에 부치려고 경매 시장에 내놓았다. [부치다]
- 고문서 경매. [고문서 (古文書)]
- 부동산 경매. [부동산 (不動産)]
- 경매 최고가. [최고가 (最高價)]
- 예술적 가치가 뛰어난 그 그림은 경매 사상 최고가에 팔렸다. [최고가 (最高價)]
- 사람들이 서로 값을 놓으며 경매 물품을 사려고 했다. [놓다]
- 경매 정보지. [정보지 (情報誌)]
- 고서적 경매. [고서적 (古書籍)]
- 경매 시장에 새로 나온 유명 화가의 그림이 고가에 낙찰되었다. [나오다]
- 미술 경매에 참여한 수집가는 말로 가격에 대한 의사 표시를 하여 경매 그림을 낙찰 받았다. [의사 표시 (意思表示)]
🌷 ㄱㅁ: Initial sound 경매
-
ㄱㅁ (
고모
)
: 아버지의 누나나 여동생을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ: Từ chỉ hoặc gọi em gái hoặc chị gái của cha. -
ㄱㅁ (
고민
)
: 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG, SỰ KHỔ TÂM: Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng. -
ㄱㅁ (
건물
)
: 사람이 살거나 일을 하거나 물건을 보관하기 위해 지은 벽과 지붕이 있는 구조물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ: Một cấu trúc có mái che và các bức tường, được xây dựng để con người sinh sống hay làm việc hoặc để bảo quản đồ vật. -
ㄱㅁ (
그만
)
: 그 정도까지만.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN MỨC ĐÓ, THÔI: Chỉ đến mức độ đó. -
ㄱㅁ (
구매
)
: 상품을 삼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MUA, VIỆC MUA: Việc mua hàng hóa. -
ㄱㅁ (
강물
)
: 강에 흐르는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC SÔNG: Nước chảy ở sông. -
ㄱㅁ (
골목
)
: 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà. -
ㄱㅁ (
국민
)
: 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC DÂN, NHÂN DÂN: Những người cấu thành nên một đất nước hoặc những người có quốc tịch nước đó. -
ㄱㅁ (
가뭄
)
: 오랫동안 비가 오지 않는 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠN HÁN: Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài. -
ㄱㅁ (
개미
)
: 주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는, 작고 허리가 가는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KIẾN: Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và đào hang dưới đất sống thành bầy và có có phần eo thon mảnh. -
ㄱㅁ (
고무
)
: 고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO SU: chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su. -
ㄱㅁ (
거미
)
: 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn. -
ㄱㅁ (
가만
)
: 움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời. -
ㄱㅁ (
과목
)
: 가르치거나 배워야 할 지식을 분야에 따라 나눈 갈래.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN, MÔN HỌC: Bộ phận chia tri thức phải học hoặc dạy theo lĩnh vực. -
ㄱㅁ (
구멍
)
: 뚫어지거나 파낸 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 LỖ: Chỗ đào hoặc khoét. -
ㄱㅁ (
국물
)
: 국이나 찌개 등의 음식에서 건더기를 빼고 남은 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CANH: Nước còn lại sau khi loại trừ phần cái trong các món ăn như món canh hoặc món hầm. -
ㄱㅁ (
규모
)
: 물건이나 현상의 크기나 범위.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY MÔ: Phạm vi và độ lớn của hiện tượng hay đồ vật. -
ㄱㅁ (
근무
)
: 직장에서 맡은 일을 하는 것. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC: Việc làm việc được giao ở nơi làm việc. Hoặc việc làm như thế.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)