🌟 경매 (競賣)

  Danh từ  

1. 물건을 사려는 사람이 많을 때 가장 비싼 값을 부르는 사람에게 물건을 파는 일.

1. SỰ ĐẤU GIÁ: Việc bán đồ vật cho người ra giá đắt nhất khi có nhiều người định mua đồ vật ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부동산 경매.
    Real estate auction.
  • 경매 가격.
    The auction price.
  • 경매에 내놓다.
    Put up for auction.
  • 경매에 부치다.
    Put it up for auction.
  • 경매로 처분하다.
    Dispose by auction.
  • 급하게 돈이 필요한 승규는 아끼던 자동차를 경매에 내놓았다.
    Seung-gyu, who urgently needed money, put his cherished car up for auction.
  • 유명한 화가의 그림과 애장품들이 경매에 부쳐져 높은 가격에 낙찰되었다.
    The paintings and cherished items of a famous painter were auctioned off and sold at a high price.
  • 집은 어떻게 처분할 계획이에요?
    How do you plan to dispose of the house?
    급한대로 경매에 내놓을까 생각하는 중이에요.
    I'm thinking of putting it up for auction as soon as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경매 (경ː매)
📚 Từ phái sinh: 경매되다: 사려는 사람이 여럿일 때 가장 높은 값을 부르는 사람에게 물건이 팔리다., 동… 경매하다: 같은 종류의 물건을 파는 사람이 여럿일 때 가장 싸게 팔겠다는 사람에게서 물건…
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 경매 (競賣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)