🌟 깨어나다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨어나다 (
깨어나다
) • 깨어나 () • 깨어나니 ()
🗣️ 깨어나다 @ Giải nghĩa
🗣️ 깨어나다 @ Ví dụ cụ thể
- 퍼뜩 깨어나다. [퍼뜩]
- 침잠에서 깨어나다. [침잠 (沈潛)]
- 몽상에서 깨어나다. [몽상 (夢想)]
- 불현듯 깨어나다. [불현듯]
- 미망에서 깨어나다. [미망 (迷妄)]
- 마취에서 깨어나다. [마취 (痲醉)]
- 마취에서 깨어나다. [마취 (痲醉)]
- 백일몽에서 깨어나다. [백일몽 (白日夢)]
- 막 깨어나다. [막]
- 망상에서 깨어나다. [망상 (妄想)]
- 미몽에서 깨어나다. [미몽 (迷夢)]
- 몽환에서 깨어나다. [몽환 (夢幻)]
- 가위에서 깨어나다. [가위]
- 동면에서 깨어나다. [동면 (冬眠)]
- 최면에서 깨어나다. [최면 (催眠)]
- 미혹에서 깨어나다. [미혹 (迷惑)]
- 일장춘몽에서 깨어나다. [일장춘몽 (一場春夢)]
- 광기에서 깨어나다. [광기 (狂氣)]
- 악몽에서 깨어나다. [악몽 (惡夢)]
- 환각에서 깨어나다. [환각 (幻覺)]
- 꿈속에서 깨어나다. [꿈속]
- 가사 상태에서 깨어나다. [가사 (假死)]
- 혼수에서 깨어나다. [혼수 (昏睡)]
- 의식 불명에서 깨어나다. [의식 불명 (意識不明)]
- 의식이 깨어나다. [의식 (意識)]
- 겨울잠에서 깨어나다. [겨울잠]
- 기억 상실증에서 깨어나다. [기억 상실증 (記憶喪失症)]
🌷 ㄲㅇㄴㄷ: Initial sound 깨어나다
-
ㄲㅇㄴㄷ (
깨어나다
)
: 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다.
☆☆
Động từ
🌏 TỈNH DẬY: Thoát khỏi trạng thái ngủ hay say rượu và trở lại trạng thái tinh thần ổn định. -
ㄲㅇㄴㄷ (
끌어내다
)
: 물건을 당겨서 밖으로 나오게 하다.
☆
Động từ
🌏 MANG RA, LÔI RA, LẤY RA: Kéo đồ vật ra bên ngoài. -
ㄲㅇㄴㄷ (
끌어넣다
)
: 잡아끌어서 안에 집어넣다.
Động từ
🌏 ẤN VÀO, TỐNG VÀO: Tóm đi và bỏ vào bên trong.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197)