🌟 깨어나다

☆☆   Động từ  

1. 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다.

1. TỈNH DẬY: Thoát khỏi trạng thái ngủ hay say rượu và trở lại trạng thái tinh thần ổn định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의식이 깨어나다.
    Awake consciousness.
  • 기절 상태에서 깨어나다.
    Wake up from a faint.
  • 마취에서 깨어나다.
    Awake from the anesthesia.
  • 술에서 깨어나다.
    Wake up from drink.
  • 잠에서 깨어나다.
    Wake up.
  • 혼수상태에서 깨어나다.
    Wake up from a coma.
  • 잠에서 깨어나 보니 이미 해가 중천에 떠 있었다.
    When i woke up, the sun was already high.
  • 교통사고를 당해 며칠 동안 의식을 잃었던 지수가 드디어 깨어났다.
    After losing consciousness for several days in a traffic accident, jisoo finally woke up.
  • 승규는 술에 취해 있을 때와 술에서 깨어나 정신이 멀쩡할 때가 영 다른 사람 같다.
    Seung-gyu is like a completely different person when he is drunk and when he is sober.
준말 깨나다: 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다., 깊은 생각이나…

2. 깊은 생각이나 헛된 생각에 빠져 있다가 제정신을 차리다.

2. TỈNH DẬY, SỰC TỈNH: Lấy lại tinh thần sau khi rơi vào suy nghĩ triền miên hay suy nghĩ vô bổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿈에서 깨어나다.
    Wake up from a dream.
  • 명상에서 깨어나다.
    Awake from meditation.
  • 착각에서 깨어나다.
    Wake up from an illusion.
  • 환상에서 깨어나다.
    Awake from a fantasy.
  • 깊은 명상에 잠겨 있다가 깨어나 보니 마음이 한결 평온했다.
    When i woke up from deep meditation, i felt more at ease.
  • 승규는 세상에서 제일 예쁜 여자와 결혼할 것이라는 환상에서 깨어났다.
    Seung-gyu awoke from the illusion that he would marry the prettiest woman in the world.
  • 나 이렇게 화장하니까 무지 예쁘다. 그렇지?
    I'm so pretty with makeup like this. right?
    이제 착각에서 좀 깨어나지 그래?
    Now why don't you wake up from your illusion?
준말 깨나다: 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다., 깊은 생각이나…

3. 생각이나 생활 등이 발달한 상태로 되다.

3. BỪNG TỈNH KHỎI, THOÁT KHOẢI: Suy nghĩ hay cuộc sống... ở trạng thái tiến triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가난에서 깨어나다.
    Awake from poverty.
  • 무지에서 깨어나다.
    Wake up from ignorance.
  • 문맹에서 깨어나다.
    Wake up from illiteracy.
  • 세종 대왕의 한글 창제 이후로 많은 백성들이 문맹에서 깨어날 수 있었다.
    Since king sejong's creation of hangeul, many people have been able to wake up from illiteracy.
  • 그 시대 지식인들은 백성들이 가난과 무지에서 깨어나도록 돕는 것을 첫 번째 사명으로 여겼다.
    Intellectuals of the time regarded helping the people wake up from poverty and ignorance as their first mission.
준말 깨나다: 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다., 깊은 생각이나…

4. 변했던 빛이 원래의 제 빛을 내다.

4. TRỞ LẠI SÁNG SỦA: Ánh sáng đã biến đổi chiếu ánh sáng như ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안색이 깨어나다.
    The complexion awakens.
  • 얼굴색이 깨어나다.
    Awake face.
  • 하늘이 깨어나다.
    The sky wakes up.
  • 혈색이 깨어나다.
    Awake in color.
  • 환하게 깨어나다.
    Wake up brightly.
  • 비가 온 뒤 하늘이 맑게 깨어났다.
    The sky woke clear after the rain.
  • 병원에서 며칠 안정을 취했더니 안색이 좀 깨어났다.
    I had a few days of rest at the hospital, and my complexion was a little awake.
  • 한동안 피부가 까칠하더니 오늘은 좀 깨어났네?
    Your skin has been rough for a while, and you're awake today.
    응. 어제 오랜만에 잠을 푹 잤거든.
    Yes. i slept well last night after a long time.
준말 깨나다: 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다., 깊은 생각이나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨어나다 (깨어나다) 깨어나 () 깨어나니 ()


🗣️ 깨어나다 @ Giải nghĩa

🗣️ 깨어나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197)