🌟 극찬 (極讚)

Danh từ  

1. 매우 칭찬함. 또는 그런 칭찬.

1. SỰ KHEN TẶNG HẾT LỜI, LỜI TÁN DƯƠNG HẾT MỰC: Việc hết sức khen ngợi. Hoặc sự khen ngợi như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극찬이 이어지다.
    Rave reviews follow.
  • 극찬을 듣다.
    Receive rave reviews.
  • 극찬을 받다.
    Receive rave reviews.
  • 극찬을 쏟다.
    Spend rave reviews.
  • 극찬을 아끼지 않다.
    Lavish praise.
  • 김 감독의 새 영화에 대한 극찬이 연일 이어지고 있다.
    Kim's new film has been rave reviews day after day.
  • 시청자들은 새 드라마에 출연한 신인 배우의 연기에 대해 극찬을 아끼지 않았다.
    Viewers lavished praise on the acting of the new actor in the new drama.
  • 김 교수는 이번 연구가 성공한 것은 사실이지만 이렇게 극찬을 들을 정도는 아니라면서 겸손해했다.
    Professor kim was modest, saying, "although it is true that the research was successful, it is not enough to receive such rave reviews.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극찬 (극찬)
📚 Từ phái sinh: 극찬하다(極讚하다): 매우 칭찬하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204)