🌟 금방금방 (今方今方)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금방금방 (
금방금방
)
🗣️ 금방금방 (今方今方) @ Ví dụ cụ thể
- 나도 이제 머리가 굳어서 금방금방 잊어버린다니까. [머리(가) 굳다]
- 아이는 울었다가 웃었다가 하며 금방금방 기분이 바뀌었다. [-다가]
🌷 ㄱㅂㄱㅂ: Initial sound 금방금방
-
ㄱㅂㄱㅂ (
금방금방
)
: 아주 빨리.
Phó từ
🌏 RẤT NHANH CHÓNG: Rất nhanh chóng. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고분고분
)
: 남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Bộ dạng nghe và làm theo lời sai bảo một cách ngoan ngoãn. -
ㄱㅂㄱㅂ (
괴발개발
)
: 글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT NGUỆCH NGOẠC: Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고불고불
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, KHÚC KHUỶU, CONG QUEO: Hình dáng không ngay thẳng mà cong lệch chỗ này chỗ kia. -
ㄱㅂㄱㅂ (
구불구불
)
: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGHÈO, VÒNG VÈO, KHÚC KHUỶU: Dáng vẻ cong lệch nhiều lần chỗ nọ chỗ kia.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)