🌟 금방금방 (今方今方)

Phó từ  

1. 아주 빨리.

1. RẤT NHANH CHÓNG: Rất nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금방금방 되다.
    Be quick.
  • 금방금방 떠오르다.
    Spring to one's mind at a moment's notice.
  • 금방금방 잊어버리다.
    Forget about it quickly.
  • 금방금방 크다.
    It's very big.
  • 말이 금방금방 나오다.
    Words come out fast.
  • 시간이 금방금방 가다.
    Time flies.
  • 유행이 금방금방 바뀌다.
    Fashion changes quickly.
  • 효과가 금방금방 나타나다.
    The effect is quick to appear.
  • 일을 금방금방 해내다.
    Make a quick job of it.
  • 나와 달리 언니는 금방금방 길을 잘 찾아낸다.
    Unlike me, my sister quickly finds her way.
  • 도자기는 금방금방 쉽게 만들어지는 게 아니라 시간이 오래 걸린다.
    Ceramics are not easily made, they take a long time.
  • 아까 밥 먹었는데 또 뭘 먹니?
    I ate earlier. what else are you eating?
    요즘은 이상하게 밥을 먹어도 금방금방 배가 고파요.
    Strangely enough these days, i'm hungry right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금방금방 (금방금방)

🗣️ 금방금방 (今方今方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)