🌟 금방금방 (今方今方)

Phó từ  

1. 아주 빨리.

1. RẤT NHANH CHÓNG: Rất nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금방금방 되다.
    Be quick.
  • Google translate 금방금방 떠오르다.
    Spring to one's mind at a moment's notice.
  • Google translate 금방금방 잊어버리다.
    Forget about it quickly.
  • Google translate 금방금방 크다.
    It's very big.
  • Google translate 말이 금방금방 나오다.
    Words come out fast.
  • Google translate 시간이 금방금방 가다.
    Time flies.
  • Google translate 유행이 금방금방 바뀌다.
    Fashion changes quickly.
  • Google translate 효과가 금방금방 나타나다.
    The effect is quick to appear.
  • Google translate 일을 금방금방 해내다.
    Make a quick job of it.
  • Google translate 나와 달리 언니는 금방금방 길을 잘 찾아낸다.
    Unlike me, my sister quickly finds her way.
  • Google translate 도자기는 금방금방 쉽게 만들어지는 게 아니라 시간이 오래 걸린다.
    Ceramics are not easily made, they take a long time.
  • Google translate 아까 밥 먹었는데 또 뭘 먹니?
    I ate earlier. what else are you eating?
    Google translate 요즘은 이상하게 밥을 먹어도 금방금방 배가 고파요.
    Strangely enough these days, i'm hungry right away.

금방금방: promptly; speedily,せっせと。すぐに,immédiatement, tout de suite, sans le moindre délai,rápidamente, ágilmente,فورا ومن غير إبطاء,дорхноо, тэр дороо,Rất nhanh chóng,ในไม่ช้า, อีกไม่นานก็, ประเดี๋ยวก็, อย่างรวดเร็ว,segera,очень быстро,马上,立马,快速地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금방금방 (금방금방)

🗣️ 금방금방 (今方今方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Giáo dục (151)