🌟 규탄되다 (糾彈 되다)

Động từ  

1. 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 비난을 당하다.

1. BỊ PHÊ BÌNH, BỊ CHỈ TRÍCH: Bị phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규탄되어 마땅하다.
    It deserves to be condemned.
  • 만행이 규탄되다.
    The atrocities are condemned.
  • 부정부패가 규탄되다.
    Corruption is condemned.
  • 비리가 규탄되다.
    Corruption is condemned.
  • 폭력이 규탄되다.
    Violence is condemned.
  • 과거에 강대국이 약소국을 상대로 행했던 무차별적 침략 행위가 국제 사회에서 규탄되었다.
    In the past, indiscriminate acts of aggression committed by the great powers against the weak were condemned by the international community.
  • 국회 의원으로서 여대생과 동료 의원을 성희롱하고도 반성의 기미가 없이 변명을 늘어놓는 그는 규탄되어 마땅한 인물이다.
    As a member of the national assembly, he deserves to be condemned for sexually harassing a female college student and a fellow lawmaker without signs of remorse.
  • 모범을 보여야 할 공무원들이 국민들의 세금으로 부정부패를 저지르다니 정말 한심스러워.
    It's pathetic that civil servants who should set an example are corrupt with taxpayers' money.
    공무원들이 저지른 이번 일은 규탄되어야 해.
    This thing done by civil servants should be condemned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규탄되다 (규탄되다) 규탄되다 (규탄뒈다)
📚 Từ phái sinh: 규탄(糾彈): 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 따지고 비난함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101)