🌟 (刊)

Danh từ  

1. 책 등을 인쇄하여 펴냄.

1. SỰ XUẤT BẢN: Việc in và phát hành sách...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 1997년 .
    Between 1997.
  • 출판사 사전.
    An inter-publisher dictionary.
  • 출판사 문집.
    Inter-publisher literature.
  • 신문사 잡지.
    An inter-newspaper magazine.
  • 관광청 안내 책자.
    An inter-tourism brochure.
  • 김 박사는 인용한 책이 몇 년 인지를 각주로 표시하였다.
    Dr. kim wrote a footnote on how many years the book was cited.
  • 이 책은 1980년 초판에 없던 내용이 2000년 에는 새롭게 추가되었다.
    This book was not published in the first edition of 1980 and was newly added in 2000.
  • 외국인 관광객들이 참고할 만한 관광 안내 책자로는 어떤 게 좋을까요?
    Which tourist brochure would be good for foreign tourists to refer to?
    문화 체육 관광부 관광 안내서가 좋더군요.
    I like the tour guide between the culture, sports and tourism departments.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 연도나 출판사를 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End


Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Xem phim (105) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365)