🌟 굽이굽이

Danh từ  

1. 휘어서 굽은 모든 곳.

1. CONG QUEO, VÒNG VÈO: Tất cả những chỗ cong, gập khúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굽이굽이.
    Mountain hooves.
  • 굽이굽이가 아름답다.
    The heel is beautiful.
  • 굽이굽이를 넘다.
    Cross a bend.
  • 굽이굽이를 돌다.
    Turn a bend.
  • 굽이굽이를 흐르다.
    Flowing a bend.
  • 강물이 산 굽이굽이를 휘감듯이 흘러갔다.
    The river whirled through the hills' heels.
  • 굽이굽이에는 계곡이 있어서 피서객들이 많이 찾는다.
    There is a valley on the hillside, which is frequented by vacationers.
  • 두 지역을 잇는 도로가 생기기 전에는 어떻게 두 지역 사람들이 왕래를 했나요?
    How did people come and go in and out of the two areas before there was a road connecting them?
    두 지역 사이에 가로놓인 산 굽이굽이를 넘어서 다녔단다.
    Crossed the hillside between the two areas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽이굽이 (구비구비)

🗣️ 굽이굽이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)