🌟 그딴

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.

1. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늦어서 죄송합니다.
    I'm sorry i'm late.
    너 계속 그딴 식으로 늦으면 안 봐준다.
    I won't let you go if you're always late like that.
  • 아직 일이 좀 남았는데.
    I still have some work left.
    그딴 일들은 일단 놔두고 이 일부터 우선 해.
    Leave those things alone and take this first.
  • 너는 그딴 놈이 어디가 좋니?
    Where do you like that guy?
    승규가 어때서? 착하고 잘생겼잖니.
    What's wrong with seung-gyu? he's nice and handsome.
  • 어제는 귀찮아서 학교를 안 갔어.
    I was too lazy to go to school yesterday.
    그딴 이유로 학교를 안 갔다는 게 말이 되니?
    Does it make sense that you didn't go to school for that reason?
Từ tham khảo 이딴: (낮잡아 이르는 말로) 이러한 종류의.
Từ tham khảo 저딴: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Từ tham khảo 그따위: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그딴 (그딴)

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110)