🌟 그딴
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그딴 (
그딴
)📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.
🌷 ㄱㄸ: Initial sound 그딴
-
ㄱㄸ (
그때
)
: 앞에서 이야기한 어떤 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, KHI ĐÓ: Thời điểm đã được nói đến trước đó. -
ㄱㄸ (
굴뚝
)
: 집이나 건물 위에 솟아 있는, 불을 땔 때 연기가 밖으로 빠져나가도록 하는 관.
☆
Danh từ
🌏 ỐNG KHÓI: Đường ống dựng thẳng đứng trên nóc nhà hay tòa nhà để cho khi đốt lửa khói có thể thoát ra ngoài được. -
ㄱㄸ (
개똥
)
: 개의 똥.
Danh từ
🌏 CỨT CHÓ: Cứt của chó. -
ㄱㄸ (
귀띔
)
: 어떤 일에 대해 상대방이 알 수 있도록 미리 슬그머니 말해 줌.
Danh từ
🌏 SỰ GỢI Ý, SỰ NHẮC: Việc nói trước một cách khéo léo để người nghe có thể biết được về việc nào đó. -
ㄱㄸ (
결딴
)
: 물건이 망가져 쓸 수 없게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ HỎNG NẶNG, SỰ HỎNG HÓC NẶNG: Việc đồ vật bị hỏng đến mức không thể sử dụng được nữa. -
ㄱㄸ (
귀뜸
)
: → 귀띔
Danh từ
🌏 -
ㄱㄸ (
가뜩
)
: 그러지 않아도 매우.
Phó từ
🌏 VỐN ĐÃ... MÀ LẠI: Dù không như thế cũng rất. -
ㄱㄸ (
개떡
)
: 보리나 밀 등을 대강 빻아 반죽하여 평평하고 둥글넓적하게 빚어 찐 떡.
Danh từ
🌏 GAETTEOK; BÁNH BỘT MÌ: Bánh tteok được làm bằng cách giã bột mì hay lúa mạch và nhào bột, rồi nặn thành hình tròn và dẹt, sau đó hấp chín. -
ㄱㄸ (
개띠
)
: 개해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI TUẤT, TUỔI CHÓ: Con giáp của người sinh ra vào năm Tuất (năm con chó). -
ㄱㄸ (
그딴
)
: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.
Định từ
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế.
• Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110)