🌟 그딴

Định từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.

1. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늦어서 죄송합니다.
    I'm sorry i'm late.
    Google translate 너 계속 그딴 식으로 늦으면 안 봐준다.
    I won't let you go if you're always late like that.
  • Google translate 아직 일이 좀 남았는데.
    I still have some work left.
    Google translate 그딴 일들은 일단 놔두고 이 일부터 우선 해.
    Leave those things alone and take this first.
  • Google translate 너는 그딴 놈이 어디가 좋니?
    Where do you like that guy?
    Google translate 승규가 어때서? 착하고 잘생겼잖니.
    What's wrong with seung-gyu? he's nice and handsome.
  • Google translate 어제는 귀찮아서 학교를 안 갔어.
    I was too lazy to go to school yesterday.
    Google translate 그딴 이유로 학교를 안 갔다는 게 말이 되니?
    Does it make sense that you didn't go to school for that reason?
Từ tham khảo 이딴: (낮잡아 이르는 말로) 이러한 종류의.
Từ tham khảo 저딴: (낮잡아 이르는 말로) 저러한 종류의.
Từ tham khảo 그따위: (낮잡아 이르는 말로) 그러한 종류의.

그딴: like that,そんな種類の。そんな,(dét.) cette sorte, cette espèce,ese, tal,,тэр мэт, иймэрхүү янзаар,như thế, như vậy,แบบนั้น, ประเภทนั้น, อย่างนั้น, เช่นนั้น,seperti itu,такой; подобный,那种,那类,那些个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그딴 (그딴)

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)