🌟 구사일생 (九死一生)

  Danh từ  

1. 죽을 뻔한 상황을 여러 번 넘기고 겨우 살아남.

1. THẬP TỬ NHẤT SINH, SỰ MƯỜI PHẦN CHẾT CHÍN: Việc vượt qua nhiều lần tình huống suýt chết và sống sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구사일생으로 구출되다.
    Rescued by a narrow escape.
  • 구사일생으로 목숨을 건지다.
    Save one's life by a narrow escape.
  • 구사일생으로 살아나다.
    Come to life by a narrow escape.
  • 구사일생으로 생존하다.
    Survive by a narrow escape.
  • 구사일생으로 탈출하다.
    Escape by a narrow escape.
  • 삼촌은 암에 걸렸다가 몇 번의 수술 끝에 구사일생으로 완치되었다.
    My uncle had cancer and was completely cured by a narrow escape after several operations.
  • 파도에 휩쓸려 바다에 빠진 나는 구조대에 의해 구사일생으로 살아났다.
    I was swept into the sea by the waves and saved by the rescue team.
  • 아랫집 아기가 창문에서 떨어졌는데 나무에 걸려서 살았대요.
    The baby downstairs fell out of the window and he was stuck in a tree.
    정말 구사일생으로 목숨을 건졌네요!
    You really saved your life!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구사일생 (구사일쌩)
📚 Từ phái sinh: 구사일생하다: 죽을 고비를 여러 차례 넘기고 겨우 살아나다. 아홉 번 죽을 뻔하다 한 번…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

📚 Annotation: 주로 '구사일생으로'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101)