🌟 구사일생 (九死一生)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구사일생 (
구사일쌩
)
📚 Từ phái sinh: • 구사일생하다: 죽을 고비를 여러 차례 넘기고 겨우 살아나다. 아홉 번 죽을 뻔하다 한 번…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường📚 Annotation: 주로 '구사일생으로'로 쓴다.
🌷 ㄱㅅㅇㅅ: Initial sound 구사일생
-
ㄱㅅㅇㅅ (
구사일생
)
: 죽을 뻔한 상황을 여러 번 넘기고 겨우 살아남.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỬ NHẤT SINH, SỰ MƯỜI PHẦN CHẾT CHÍN: Việc vượt qua nhiều lần tình huống suýt chết và sống sót.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101)