🌟 구사일생 (九死一生)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구사일생 (
구사일쌩
)
📚 Từ phái sinh: • 구사일생하다: 죽을 고비를 여러 차례 넘기고 겨우 살아나다. 아홉 번 죽을 뻔하다 한 번…
📚 thể loại: Vấn đề môi trường📚 Annotation: 주로 '구사일생으로'로 쓴다.
🌷 ㄱㅅㅇㅅ: Initial sound 구사일생
-
ㄱㅅㅇㅅ (
구사일생
)
: 죽을 뻔한 상황을 여러 번 넘기고 겨우 살아남.
☆
Danh từ
🌏 THẬP TỬ NHẤT SINH, SỰ MƯỜI PHẦN CHẾT CHÍN: Việc vượt qua nhiều lần tình huống suýt chết và sống sót.
• Du lịch (98) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8)