🌟 구상도 (構想圖)

Danh từ  

1. 계획한 생각을 나타낸 그림이나 도면.

1. PHÁC ĐỒ, BẢN VẼ Ý TƯỞNG: Bản vẽ hoặc hình vẽ thể hiện ý đồ kế hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 홈페이지 구상도.
    Homepage schematics.
  • 구상도를 그리다.
    Draw a schematic.
  • 구상도를 기초로 하다.
    Based on a schematic.
  • 구상도를 살펴보다.
    Examine the schematic.
  • 구상도를 수정하다.
    Revise a schematic.
  • 구상도를 완성하다.
    Complete a schematic.
  • 건축가는 건물 주인이 요구한 디자인에 맞게 구상도를 작성했다.
    The architect drew up a schematic to meet the design required by the building owner.
  • 시에서 내년부터 추진할 도시 개발의 구상도가 시민들에게 공개되었다.
    The city government's plan for urban development was unveiled to the public next year.
  • 실내 인테리어는 어떤 방향으로 진행할까요?
    In what direction would you like the interior?
    먼저 보내 준 구상도에 기초해서 설계 도면을 그리도록 하게.
    Draw a design drawing based on the schematic you sent me first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구상도 (구상도)

🗣️ 구상도 (構想圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226)