🌟 구상도 (構想圖)

Danh từ  

1. 계획한 생각을 나타낸 그림이나 도면.

1. PHÁC ĐỒ, BẢN VẼ Ý TƯỞNG: Bản vẽ hoặc hình vẽ thể hiện ý đồ kế hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홈페이지 구상도.
    Homepage schematics.
  • Google translate 구상도를 그리다.
    Draw a schematic.
  • Google translate 구상도를 기초로 하다.
    Based on a schematic.
  • Google translate 구상도를 살펴보다.
    Examine the schematic.
  • Google translate 구상도를 수정하다.
    Revise a schematic.
  • Google translate 구상도를 완성하다.
    Complete a schematic.
  • Google translate 건축가는 건물 주인이 요구한 디자인에 맞게 구상도를 작성했다.
    The architect drew up a schematic to meet the design required by the building owner.
  • Google translate 시에서 내년부터 추진할 도시 개발의 구상도가 시민들에게 공개되었다.
    The city government's plan for urban development was unveiled to the public next year.
  • Google translate 실내 인테리어는 어떤 방향으로 진행할까요?
    In what direction would you like the interior?
    Google translate 먼저 보내 준 구상도에 기초해서 설계 도면을 그리도록 하게.
    Draw a design drawing based on the schematic you sent me first.

구상도: plan,こうそうず【構想図】,plan,plan, mapa de diseño,رسم مخطط,хар зураг, бүдүүвч зураг, төсөл зураг,phác đồ, bản vẽ ý tưởng,แนวปฏิบัติ, แบบร่าง, โครงร่าง,kerangka berpikir,проект; чертёж; план; рисунок; набросок,计划图,设想图,蓝图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구상도 (구상도)

🗣️ 구상도 (構想圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48)