🌟 구상도 (構想圖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구상도 (
구상도
)
🗣️ 구상도 (構想圖) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 충분한 구상도 없이 의욕만으로 새로운 사업에 덤벼들었다. [덤벼들다]
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 구상도
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48)