🌟 끌끌

Phó từ  

1. 마음에 들지 않거나 안타까워 혀를 차는 소리.

1. CHẬC CHẬC: Tiếng tặc lưỡi thể hiện sự không hài lòng hay tiếc nuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끌끌 차는 소리.
    A squeaky sound.
  • 끌끌 혀를 차다.
    Kick one's tongue.
  • 사람들은 그의 예의 없는 행동이 못마땅하여 저마다 끌끌 혀를 차며 눈살을 찌푸렸다.
    People frowned, kicking their tongues, disapproving of his rude behavior.
  • 할아버지는 추운 날에 길바닥에 앉아 돈을 구걸하는 거지를 보고 딱하다는 듯이 혀를 끌끌 차셨다.
    My grandfather sat on the street on a cold day, and when he saw a beggar begging for money, he kicked his tongue in a pitiful manner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끌끌 (끌끌)
📚 Từ phái sinh: 끌끌거리다: 마음에 마땅찮아 혀를 차는 소리를 자꾸 내다., 트림하는 소리가 자꾸 나다. 끌끌대다: 마음에 마땅찮아 혀를 차는 소리를 자꾸 내다., 트림하는 소리가 자꾸 나다.

🗣️ 끌끌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104)