🌟 끌끌
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끌끌 (
끌끌
)
📚 Từ phái sinh: • 끌끌거리다: 마음에 마땅찮아 혀를 차는 소리를 자꾸 내다., 트림하는 소리가 자꾸 나다. • 끌끌대다: 마음에 마땅찮아 혀를 차는 소리를 자꾸 내다., 트림하는 소리가 자꾸 나다.
🗣️ 끌끌 @ Ví dụ cụ thể
- 내가 자식이 없다고 말하면 어떤 이들은 퍽 안됐다는 표정으로 혀를 끌끌 차는 것이었다. [차다]
- 노인은 젊은 것들이 버릇이 없다면서 혀를 끌끌 찼다. [것]
- 노인은 경위 없이 말대답을 하는 사내를 보며 혀를 끌끌 찼다. [경위 (涇渭)]
- 할머니가 버릇 없는 손자를 보고 혀를 끌끌 차며 입을 쩝쩝 다신다. [쩝쩝]
- 죄수의 뻔뻔한 말투와 행동에 재판 방청을 온 사람들은 혀를 끌끌 찼다. [방청 (傍聽)]
- 할아버지는 요즘 젊은 애들은 버릇이 없어서 못쓰겠다고 하시며 혀를 끌끌 차셨다. [못쓰다]
- 아이가 반찬 투정을 하자 엄마는 저 애의 까다로운 입맛은 알아줘야 한다며 혀를 끌끌 찼다. [알아주다]
🌷 ㄲㄲ: Initial sound 끌끌
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104)