🌟 끌끌

Phó từ  

1. 마음에 들지 않거나 안타까워 혀를 차는 소리.

1. CHẬC CHẬC: Tiếng tặc lưỡi thể hiện sự không hài lòng hay tiếc nuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끌끌 차는 소리.
    A squeaky sound.
  • Google translate 끌끌 혀를 차다.
    Kick one's tongue.
  • Google translate 사람들은 그의 예의 없는 행동이 못마땅하여 저마다 끌끌 혀를 차며 눈살을 찌푸렸다.
    People frowned, kicking their tongues, disapproving of his rude behavior.
  • Google translate 할아버지는 추운 날에 길바닥에 앉아 돈을 구걸하는 거지를 보고 딱하다는 듯이 혀를 끌끌 차셨다.
    My grandfather sat on the street on a cold day, and when he saw a beggar begging for money, he kicked his tongue in a pitiful manner.

끌끌: tut tut; tsk tsk,ちっち,tss,chasqueando la lengua,,,chậc chậc,จุ๊, จุ๊ ๆ,decak (bunyi "cek" dari mulut,,啧啧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끌끌 (끌끌)
📚 Từ phái sinh: 끌끌거리다: 마음에 마땅찮아 혀를 차는 소리를 자꾸 내다., 트림하는 소리가 자꾸 나다. 끌끌대다: 마음에 마땅찮아 혀를 차는 소리를 자꾸 내다., 트림하는 소리가 자꾸 나다.

🗣️ 끌끌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)