🌟 굳어지다

☆☆   Động từ  

1. 무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.

1. TRỞ NÊN ĐÔNG, TRỞ NÊN CỨNG: Vật gì đó từ trạng thái mềm trở nên rắn, cứng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땅이 굳어지다.
    The ground hardens.
  • 떡이 굳어지다.
    The rice cake hardens.
  • 반죽이 굳어지다.
    The dough hardens.
  • 석고가 굳어지다.
    The gypsum hardens.
  • 시멘트가 굳어지다.
    Cement hardens.
  • 점토가 굳어지다.
    Clay hardens.
  • 진흙이 굳어지다.
    Mud hardens.
  • 어제 내린 비로 질었던 땅이 이제 충분히 굳어졌다.
    The land which had been washed away by yesterday's rain has now hardened enough.
  • 도로에 발라 놓은 시멘트가 아직 덜 굳어진 곳을 실수로 밟아 버렸다.
    The cement on the road accidentally stepped on where it was still less solid.
  • 유민아, 어제 먹던 떡 좀 가지고 와라.
    Yu-min, bring the rice cake you ate yesterday.
    떡이 다 굳어졌을 테니 다시 쪄서 가져올게요.
    I'll steam the rice cake back and bring it back.

2. 의지나 뜻, 결심 등이 변하거나 흔들리지 않을 만큼 강하게 되다.

2. TRỞ NÊN CỨNG RẮN, TRỞ NÊN CƯƠNG QUYẾT: Làm cho ý chí hay ý định, quyết tâm mạnh mẽ tới mức không thay đổi hoặc lung lay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결심이 굳어지다.
    Decisions become firm.
  • 뜻이 굳어지다.
    The will hardens.
  • 생각이 굳어지다.
    Thought hardens.
  • 심증이 굳어지다.
    Harden one's mind.
  • 의심이 굳어지다.
    Doubts harden.
  • 지수는 선생님이 되겠다는 결심이 굳어져 사범 대학에 진학했다.
    Ji-su was determined to become a teacher and went to a college of education.
  • 나는 그 남자가 범인이라는 심증이 굳어졌지만 증거를 발견하지 못했다.
    I had a hardened belief that the man was the criminal, but found no evidence.
  • 좋은 직장을 갑자기 그만두신 이유가 뭐예요?
    Why did you suddenly quit a good job?
    어려서부터 꿈이었던 화가가 되고 싶다는 생각이 굳어졌거든요.
    I've been dreaming of becoming an artist since i was a kid.

3. 표정이나 태도 등이 어둡거나 딱딱하게 되다.

3. TRỞ NÊN ĐĂM ĐĂM: Thái độ hay vẻ mặt trở nên u tối, nặng nề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼굴이 굳어지다.
    Face hardens.
  • 표정이 굳어지다.
    The expression hardens.
  • 내일이 시험이라는 말에 친구들 모두 표정이 굳어졌다.
    All my friends hardened their faces at the word that tomorrow is a test.
  • 면접관 앞에 선 나는 긴장으로 온몸이 굳어지는 것을 느꼈다.
    Standing in front of the interviewer, i felt my whole body stiffened with tension.
  • 선생님은 굳어진 얼굴로 학생들에게 내일 학교를 떠난다고 말씀하셨다.
    The teacher told the students with a stiff face that he was leaving school tomorrow.

4. 근육이나 뼈마디 등 신체의 일부가 뻣뻣하게 되다.

4. TRỞ NÊN CĂNG CỨNG, TRỞ NÊN XƠ CỨNG, TRỞ NÊN CỨNG: Một phần thân thể như cơ bắp hoặc đoạn xương trở nên cứng chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관절이 굳어지다.
    The joint hardens.
  • 몸이 굳어지다.
    Body hardens.
  • 손발이 굳어지다.
    Hands and feet harden.
  • 허리가 굳어지다.
    Back hardens.
  • 혀가 굳어지다.
    The tongue hardens.
  • 준비 운동을 통해 굳어진 몸의 근육을 풀어준 뒤에 운동을 시작하는 것이 좋다.
    It is recommended that you start exercising after loosening the stiffened body muscles through warm-up exercises.
  • 추운 날씨에 몸을 움츠리고 다니면 근육이 뭉치거나 굳어져 근육통이 오기 쉽다.
    If you crouch around in cold weather, your muscles are likely to lump up or stiffen and cause muscle pain.
  • 의사 선생님, 제 어깨가 이렇게 아픈 이유가 뭔가요?
    Doctor, why does my shoulder hurt so much?
    운동 부족으로 굳어져 있던 근육을 갑자기사용해서 통증이 생긴 겁니다.
    The sudden use of a muscle that had been hardened by a lack of exercise.

5. 반복되어 나타나는 일이나 현상, 말이나 행동 등이 고정되어 남다.

5. ĂN SÂU VÀO MÁU, KHÔNG THỂ DỨT BỎ, CỐ ĐỊNH: Những thứ như công việc hay hiện tượng, lời nói hay hành động xuất hiện liên tục trở nên cố định và còn lưu lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말버릇이 굳어지다.
    Become a habit of speaking.
  • 버릇이 굳어지다.
    Become a habit.
  • 성격이 굳어지다.
    Become a character.
  • 습관이 굳어지다.
    Habits harden.
  • 관례로 굳어지다.
    Stiffened by convention.
  • 관습으로 굳어지다.
    Hardened by convention.
  • 사실로 굳어지다.
    Harden to the facts.
  • 이론으로 굳어지다.
    Hardened by theory.
  • 그 젊은 과학자는 학계에서 정설로 굳어져 있던 이론을 반박하였다.
    The young scientist refuted the theory that had been established in academia.
  • 처음에는 재미나 호기심으로 시작한 일이 나쁜 버릇으로 굳어질 수도 있다.
    What started out as fun or curiosity at first may become a bad habit.
  • 호화로운 결혼 문화가 관습으로 굳어지면서 결혼에 드는 비용이 매우 증가하였다.
    The cost of marriage has greatly increased as the luxurious wedding culture has become a custom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굳어지다 (구더지다) 굳어지어 (구더지어구더지여) 굳어져 (구더저) 굳어지니 (구더지니)


🗣️ 굳어지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 굳어지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4)