🌟 굳어지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굳어지다 (
구더지다
) • 굳어지어 (구더지어
구더지여
) 굳어져 (구더저
) • 굳어지니 (구더지니
)
🗣️ 굳어지다 @ Giải nghĩa
- 경화하다 (硬化하다) : 단단하게 굳어지다.
- 응고되다 (凝固되다) : 액체가 한 덩어리로 뭉쳐 딱딱하게 굳어지다.
- 습성화되다 (習性化되다) : 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어지다.
- 습성화하다 (習性化하다) : 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 경화되다 (硬化되다) : 단단하게 굳어지다.
- 얼다 : 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다.
- 얼어붙다 : 긴장이나 두려움으로 몸이 굳어지다.
- 박이다 : 버릇, 생각, 습관 등이 완전히 굳어지다.
- 엉기다 : 끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다.
- 엉키다 : 끈끈한 액체나 가루 등이 뭉쳐서 한 덩어리로 굳어지다.
🗣️ 굳어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 악습으로 굳어지다. [악습 (惡習)]
- 정설로 굳어지다. [정설 (定說)]
- 만성으로 굳어지다. [만성 (慢性)]
- 만성적으로 굳어지다. [만성적 (慢性的)]
- 통념으로 굳어지다. [통념 (通念)]
- 냉각되어 굳어지다. [냉각되다 (冷却되다)]
- 서열이 굳어지다. [서열 (序列)]
- 풍습으로 굳어지다. [풍습 (風習)]
- 결정으로 굳어지다. [결정 (結晶)]
- 관습적으로 굳어지다. [관습적 (慣習的)]
🌷 ㄱㅇㅈㄷ: Initial sound 굳어지다
-
ㄱㅇㅈㄷ (
굳어지다
)
: 무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐÔNG, TRỞ NÊN CỨNG: Vật gì đó từ trạng thái mềm trở nên rắn, cứng lại. -
ㄱㅇㅈㄷ (
곁을 주다
)
: 친하게 지낼 수 있게 속마음을 터놓다.
🌏 CHO Ở BÊN CẠNH: Mở lòng để có thể thân thiết. -
ㄱㅇㅈㄷ (
겁을 주다
)
: 무서워하거나 걱정하는 마음을 가지게 하다.
🌏 MANG LẠI NỖI SỢ, LÀM CHO SỢ: Khiến cho có tâm trạng sợ hay lo lắng. -
ㄱㅇㅈㄷ (
공업 지대
)
: 공업이 집중적으로 발달한 지역.
None
🌏 VÙNG CÔNG NGHIỆP: Khu vực tập trung phát triển công nghiệp. -
ㄱㅇㅈㄷ (
간(이) 작다
)
: 겁이 많다.
🌏 (GAN NHỎ), GAN THỎ ĐẾ, NHÁT GAN: Sợ sệt. -
ㄱㅇㅈㄷ (
같아지다
)
: 같게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN GIỐNG NHAU, TRỞ NÊN TƯƠNG TỰ NHAU: Được giống nhau. -
ㄱㅇㅈㄷ (
감아쥐다
)
: 손이나 팔로 감아서 힘 있게 꽉 잡다.
Động từ
🌏 NẮM CHẶT, TÚM CHẶT, ÔM CHẶT: Bao quanh bằng tay hay cánh tay và giữ thật chặt. -
ㄱㅇㅈㄷ (
감을 잡다
)
: 사정을 알아차리다.
🌏 CẢM NHẬN ĐƯỢC, NẮM BẮT ĐƯỢC, HIỂU RA: Biết được sự tình. -
ㄱㅇㅈㄷ (
길어지다
)
: 길게 되다.
Động từ
🌏 DÀI RA: Trở nên dài ra.
• Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4)