🌟 구제책 (救濟策)

Danh từ  

1. 어려운 처지에 놓인 사람을 돕기 위한 계획이나 방법.

1. CHÍNH SÁCH CỨU TẾ, CHÍNH SÁCH CỨU GIÚP, CHÍNH SÁCH CỨU TRỢ, CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ: Phương pháp hay kế hoạch giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴급 구제책.
    Emergency relief.
  • 빈민 구제책.
    Poor relief.
  • 수해 구제책.
    Flood relief measures.
  • 피해자 구제책.
    Victim relief.
  • 적극적인 구제책.
    An active remedy.
  • 구제책을 강구하다.
    Take remedial measures.
  • 구제책을 세우다.
    Set up a remedy.
  • 구제책을 제안하다.
    Propose a remedy.
  • 직업 고용 센터에서 실직자들을 위한 구제책을 새로 마련하였다.
    The vocational employment center has come up with a new remedy for the unemployed.
  • 정부는 빈농 구제책으로 농산물 보조금 지원을 확대하는 방안을 검토했다.
    The government considered expanding subsidies for agricultural products as a relief measure for poor farmers.
  • 상품 판매업자들끼리의 가격 담합이 큰 문제야.
    Price fixing among commodity sellers is a big problem.
    맞아. 그 일로 인한 소비자 피해 구제책이 시급하다고 봐.
    That's right. i think there is an urgent need for a remedy for consumer damage caused by the incident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구제책 (구ː제책) 구제책이 (구ː제채기) 구제책도 (구ː제책또) 구제책만 (구ː제챙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Hẹn (4)