🌟 구조대 (救助隊)

Danh từ  

1. 일정한 장비를 갖추고 위험에 처한 사람이나 물건을 구하는 조직 또는 사람들.

1. ĐỘI CỨU TRỢ, ĐỘI CỨU HỘ, NHÓM CỨU HỘ: Nhóm người hoặc tổ chức được trang bị trang thiết bị theo quy định để cứu người hoặc đồ vật gặp nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수상 구조대.
    Water rescue.
  • 인명 구조대.
    Lifeguard.
  • 구조대가 수색하다.
    Rescue teams search.
  • 구조대가 오다.
    Rescue teams come.
  • 구조대를 보내다.
    Send a rescue party.
  • 구조대를 요청하다.
    Request a rescue team.
  • 구조대가 출동하다.
    Rescue teams are on the move.
  • 산악 구조대가 어두운 산속을 다니며 조난자를 찾고 있다.
    Mountain rescue teams are wandering through the dark mountains looking for survivors.
  • 사고 지점에 도착한 구조대는 응급 환자부터 긴급히 구조하기 시작했다.
    Upon arriving at the accident site, the rescue team began to urgently rescue emergency patients first.
  • 당장 구조대를 불러요! 화재가 났어요!
    Call the rescue team now! there's a fire!
    네! 소방서에 바로 전화할게요.
    Yes! i'll call the fire department right away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조대 (구ː조대)

🗣️ 구조대 (救助隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52)