🌟 구조하다 (救助 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구조하다 (
구ː조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구조(救助): 재난으로 위험에 처한 사람을 구함.
🗣️ 구조하다 (救助 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 조난자를 구조하다. [조난자 (遭難者)]
- 난파선에서 구조하다. [난파선 (難破船)]
- 군민이 구조하다. [군민 (軍民)]
- 야영객을 구조하다. [야영객 (野營客)]
- 야생 동물을 구조하다. [야생 동물 (野生動物)]
- 해경이 구조하다. [해경 (海警)]
- 매몰자를 구조하다. [매몰자 (埋沒者)]
- 등산객을 구조하다. [등산객 (登山客)]
- 소방수가 구조하다. [소방수 (消防手)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 구조하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204)