🌟 구조하다 (救助 하다)

Động từ  

1. 재난으로 위험에 처한 사람을 구하다.

1. CỨU HỘ: Cứu người đang gặp nguy hiểm do tai nạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람을 구조하다.
    Rescue a person.
  • 생명을 구조하다.
    Rescue life.
  • 생존자를 구조하다.
    Rescue survivors.
  • 큰 사고에서 구조하다.
    Rescue from a big accident.
  • 구조대가 바다 한가운데의 난파선 선원들을 구조하였다.
    Rescue teams rescued the shipwreck crew in the middle of the sea.
  • 전 세계가 큰 지진 피해를 입은 지역의 난민들을 구조하는 일에 협력하고 있다.
    The whole world is cooperating in rescuing refugees in the earthquake-hit areas.
  • 저희들이 곧 구조해 드릴 테니 거기 가만히 계세요.
    We'll rescue you soon, so stay where you are.
    네. 얼른 좀 구해 주세요.
    Yeah. please get me some quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조하다 (구ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 구조(救助): 재난으로 위험에 처한 사람을 구함.

🗣️ 구조하다 (救助 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204)