🌟 구조하다 (救助 하다)

Động từ  

1. 재난으로 위험에 처한 사람을 구하다.

1. CỨU HỘ: Cứu người đang gặp nguy hiểm do tai nạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람을 구조하다.
    Rescue a person.
  • Google translate 생명을 구조하다.
    Rescue life.
  • Google translate 생존자를 구조하다.
    Rescue survivors.
  • Google translate 큰 사고에서 구조하다.
    Rescue from a big accident.
  • Google translate 구조대가 바다 한가운데의 난파선 선원들을 구조하였다.
    Rescue teams rescued the shipwreck crew in the middle of the sea.
  • Google translate 전 세계가 큰 지진 피해를 입은 지역의 난민들을 구조하는 일에 협력하고 있다.
    The whole world is cooperating in rescuing refugees in the earthquake-hit areas.
  • Google translate 저희들이 곧 구조해 드릴 테니 거기 가만히 계세요.
    We'll rescue you soon, so stay where you are.
    Google translate 네. 얼른 좀 구해 주세요.
    Yeah. please get me some quickly.

구조하다: rescue; save,きゅうじょする【救助する】。きゅうなんする【救難する】。きゅうえんする【救援する】。きゅうさいする【救済する】,secourir,salvar, dar socorro,يُنقِذ,аврах, туслах,cứu hộ,ช่วย, ช่วยชีวิต, ช่วยเหลือ,menyelamatkan, melakukan evakuasi, menolong,Оказывать помощь, спасать,救护,营救,搭救,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조하다 (구ː조하다)
📚 Từ phái sinh: 구조(救助): 재난으로 위험에 처한 사람을 구함.

🗣️ 구조하다 (救助 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119)