Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남우세스럽다 (나무세스럽따) • 남우세스러운 (나무세스러운) • 남우세스러워 (나무세스러워) • 남우세스러우니 (나무세스러우니) • 남우세스럽습니다 (나무세스럽씀니다) 📚 Từ phái sinh: • 남우세스레: 남에게 놀림과 비웃음을 받을 듯하게.
나무세스럽따
나무세스러운
나무세스러워
나무세스러우니
나무세스럽씀니다
Start 남 남 End
Start
End
Start 우 우 End
Start 세 세 End
Start 스 스 End
Start 럽 럽 End
Start 다 다 End
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82)