🌟 남우세스럽다

Tính từ  

1. 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.

1. XẤU XA, HỔ THẸN: Có điều gì đáng bị người khác cười nhạo và trêu chọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남우세스러운 말.
    A southwardly word.
  • 남우세스러운 생활.
    A life of south-eastricity.
  • 남우세스러운 일.
    South-western affairs.
  • 소문이 남우세스럽다.
    Rumours are rife with men.
  • 옷이 남우세스럽다.
    Clothes are manly.
  • 차림이 남우세스럽다.
    You're dressed like a man.
  • 다 큰 남자들이 강가에서 옷을 벗고 노는 모습이 남우세스러웠다.
    The sight of grown men playing naked by the river was a south-ursess.
  • 한 아저씨가 전철 안에서 큰 소리로 통화를 하는 모습이 남우세스러워 보였다.
    The sight of an uncle making a loud call on the subway looked like a man's wife.
  • 주인은 곧 귀한 손님들이 오는데 일하는 사람들의 누추한 모습이 남우세스럽다며 그들을 나가 있게 했다.
    The owner soon let the precious guests out, saying that the shabby appearance of the people who worked was male-dominated.
Từ đồng nghĩa 남사스럽다: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Từ đồng nghĩa 남세스럽다: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Từ đồng nghĩa 우세스럽다: 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남우세스럽다 (나무세스럽따) 남우세스러운 (나무세스러운) 남우세스러워 (나무세스러워) 남우세스러우니 (나무세스러우니) 남우세스럽습니다 (나무세스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 남우세스레: 남에게 놀림과 비웃음을 받을 듯하게.

💕Start 남우세스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82)