🌟 궐기 (蹶起)

Danh từ  

1. 여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하는 것.

1. SỰ DẤY LÊN, SỰ KHUẤY ĐỘNG, SỰ KHÍCH ĐỘNG: Việc nhiều người cùng đứng lên hành động vì mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궐기 대회.
    Rally competition.
  • 궐기 목적.
    Purpose of the rise.
  • 궐기 집회.
    A rally.
  • 궐기를 촉구하다.
    Urge a rise.
  • 궐기를 하다.
    Pull up.
  • 백만 명 이상의 시민들이 모여 독재자를 물러나게 하기 위한 궐기 대회를 열었다.
    More than a million citizens gathered to hold a rally to oust the dictator.
  • 봉건 사회에서 억압받고 살던 여성들이 일제히 남녀평등을 외치며 궐기를 하였다.
    Women who were oppressed by feudal society rose up in unison, calling for equality between men and women.
  • 대표는 연설을 통해 이번 노동자 궐기의 목적은 부당 해고에 항의하는 것이라고 밝혔다.
    In his speech, he said the purpose of the protest was to protest unfair dismissal.
  • 등록금이 이번 학기에 또 인상이 됐대.
    Tuition has been raised again this semester.
    학생들이 모여 궐기를 해서 등록금 인상의 부당함에 대해 알리자.
    Let's get together and make a rally to inform the students of the injustice of the tuition increase.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궐기 (궐기)
📚 Từ phái sinh: 궐기하다(蹶起하다): 여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하다.

🗣️ 궐기 (蹶起) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)