🌟 궐기 (蹶起)

Danh từ  

1. 여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하는 것.

1. SỰ DẤY LÊN, SỰ KHUẤY ĐỘNG, SỰ KHÍCH ĐỘNG: Việc nhiều người cùng đứng lên hành động vì mục đích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궐기 대회.
    Rally competition.
  • Google translate 궐기 목적.
    Purpose of the rise.
  • Google translate 궐기 집회.
    A rally.
  • Google translate 궐기를 촉구하다.
    Urge a rise.
  • Google translate 궐기를 하다.
    Pull up.
  • Google translate 백만 명 이상의 시민들이 모여 독재자를 물러나게 하기 위한 궐기 대회를 열었다.
    More than a million citizens gathered to hold a rally to oust the dictator.
  • Google translate 봉건 사회에서 억압받고 살던 여성들이 일제히 남녀평등을 외치며 궐기를 하였다.
    Women who were oppressed by feudal society rose up in unison, calling for equality between men and women.
  • Google translate 대표는 연설을 통해 이번 노동자 궐기의 목적은 부당 해고에 항의하는 것이라고 밝혔다.
    In his speech, he said the purpose of the protest was to protest unfair dismissal.
  • Google translate 등록금이 이번 학기에 또 인상이 됐대.
    Tuition has been raised again this semester.
    Google translate 학생들이 모여 궐기를 해서 등록금 인상의 부당함에 대해 알리자.
    Let's get together and make a rally to inform the students of the injustice of the tuition increase.

궐기: rally,けっき【決起】,soulèvement, insurrection,levantamiento,مظاهرة,тэмцэл, эсэргүүцэл,sự dấy lên, sự khuấy động, sự khích động,การชุมนุม, การต่อต้าน, การเดินขบวนต่อต้าน,umum,восстание; митинг,动员,奋起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궐기 (궐기)
📚 Từ phái sinh: 궐기하다(蹶起하다): 여러 사람이 어떤 목적을 위해 함께 일어나 행동하다.

🗣️ 궐기 (蹶起) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91)