🌟 (舊)

Định từ  

1. 지난날의. 지금은 없거나 바뀐.

1. CŨ: Của ngày xưa. Bây giờ đã thay đổi hoặc không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동사무소.
    Old dong office.
  • 마을 회관.
    Old town center.
  • 병원 건물.
    Old hospital building.
  • 시가지.
    Old town.
  • 시청.
    Old city hall.
  • 군청 건물 자리에 지금은 병원이 들어서 있다.
    There is now a hospital in the seat of the old county office building.
  • 마을 회관이 현재는 어린이 도서관으로 개조되었다.
    The old town hall is now converted into a children's library.
  • 우리 우체국 앞에서 만날까?
    Shall we meet in front of the old post office?
    지금 체육관으로 바뀐 데를 말하는 거지? 좋아.
    You're talking about the new gym, right? all right.
Từ tham khảo 구-(舊): ‘묵은’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (구ː)

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43)