🌟 (舊)

Định từ  

1. 지난날의. 지금은 없거나 바뀐.

1. CŨ: Của ngày xưa. Bây giờ đã thay đổi hoặc không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동사무소.
    Old dong office.
  • Google translate 마을 회관.
    Old town center.
  • Google translate 병원 건물.
    Old hospital building.
  • Google translate 시가지.
    Old town.
  • Google translate 시청.
    Old city hall.
  • Google translate 군청 건물 자리에 지금은 병원이 들어서 있다.
    There is now a hospital in the seat of the old county office building.
  • Google translate 마을 회관이 현재는 어린이 도서관으로 개조되었다.
    The old town hall is now converted into a children's library.
  • Google translate 우리 우체국 앞에서 만날까?
    Shall we meet in front of the old post office?
    Google translate 지금 체육관으로 바뀐 데를 말하는 거지? 좋아.
    You're talking about the new gym, right? all right.
Từ tham khảo 구-(舊): ‘묵은’ 또는 ‘낡은’의 뜻을 더하는 접두사.

구: old; former,きゅう【旧】,ancien, vieux, passé, d’autrefois,viejo, ex,قديم ، عتيق ، سابق ، ماض,хуучин, эртний, дээр үеийн,cũ,เก่า, เดิม, ก่อน,lama, dahulu,старый; прошлый,旧,老,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (구ː)

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53)