🌟 뀌다

  Động từ  

1. 방귀를 몸 밖으로 내보내다.

1. TRUNG TIỆN, ĐÁNH RẮM: Tống hơi trong người ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방귀를 뀌다.
    Fart.
  • 콧방귀를 뀌다.
    Sniff.
  • 뿡 하고 뀌다.
    Beep.
  • 큰 소리로 뀌다.
    Turn loudly.
  • 그는 흥 하고 콧방귀를 뀌면서 빈정거렸다.
    He snorted sarcastically, humming and snorting.
  • 나는 저녁에 보리밥을 먹었더니 자꾸 방귀를 뀌고 싶었다.
    I had barley rice for dinner and i kept wanting to fart.
  • 유민이는 친구들 앞에서 방귀를 수 없어서 화장실로 달려갔다.
    Yu-min could not fart in front of his friends, so he ran to the bathroom.
  • 어디서 뿡 소리가 났는데 너 혹시 방귀 뀌었니?
    Did you fart?
    아니야. 옆 테이블에 있는 아이가 가지고 노는 장난감에서 나는 소리야.
    No. it's the sound of a kid playing with a toy at the next table.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뀌다 (뀌ː다) 뀌어 (뀌어뀌여) 뀌니 (뀌ː니)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  

📚 Annotation: 주로 '방귀를 뀌다', '콧방귀를 뀌다'로 쓴다.


🗣️ 뀌다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뀌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Gọi món (132) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)