☆ Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈틀거리다 (꿈틀거리다) 📚 Từ phái sinh: • 꿈틀: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이는 모양., 어떤 생각이나 감정이 갑자기 … 📚 thể loại: Hành vi động thực vật
꿈틀거리다
Start 꿈 꿈 End
Start
End
Start 틀 틀 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17)